Có 2 kết quả:
操场 cāo chǎng ㄘㄠ ㄔㄤˇ • 操場 cāo chǎng ㄘㄠ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thao trường, sân chơi thể thao
Từ điển Trung-Anh
(1) playground
(2) sports field
(3) drill ground
(4) CL:個|个[ge4]
(2) sports field
(3) drill ground
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thao trường, sân chơi thể thao
Từ điển Trung-Anh
(1) playground
(2) sports field
(3) drill ground
(4) CL:個|个[ge4]
(2) sports field
(3) drill ground
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0